Có 2 kết quả:
超敏反应 chāo mǐn fǎn yìng ㄔㄠ ㄇㄧㄣˇ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ • 超敏反應 chāo mǐn fǎn yìng ㄔㄠ ㄇㄧㄣˇ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
chāo mǐn fǎn yìng ㄔㄠ ㄇㄧㄣˇ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hypersensitivity
Bình luận 0
chāo mǐn fǎn yìng ㄔㄠ ㄇㄧㄣˇ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hypersensitivity
Bình luận 0